![](https://ccc72111d9.cbaul-cdnwnd.com/f951a4aa49571d2fcffb5ed9217f5e14/200000042-d6829d8791/200000062.jpg?ph=ccc72111d9)
Always with the passion...
HĐCDGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN – ĐIỆN TỬ – TỰ ĐỘNG HÓA
(COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR ELECTRICITY – ELECTRONICS – AUTOMATION)
a) Các chuyên ngành (Speccialization)
6.1. Điện (Electricity)
6.1.1. Kỹ thuật điện (Electric Engineering)
6.1.2. Chế tạo máy điện và thiết bị điện (Manufacturing of electromachine and electric device)
6.1.3. Hệ thống điện (Electric System)
6.1.4. Điện khí hóa và cung cấp điện (Electrification and electricity supply)
6.1.5. Công nghệ và kỹ thuật nhiệt (Thermal Engineering and Technology)
6.2. Điện tử (Electronics)
6.2.1. Kỹ thuật điện tử (Electronic Technique and Technology)
6.2.2.Vô tuyến điện và thông tinh liên lạc (Radio-electronics and telecommunication)
6.2.3. Chế tạo thiết bị và cấu kiện điện tử (Manufacturing of equipment and electronic component)
6.2.4. Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering)
6.3. Tự động hóa (Automation)
6.3.1. Điều khiển học kỹ thuật (Engineering Automatic)
6.3.2. Điều khiển tự động (Automatic control)
6.3.3. Cơ điện tử (Mechatronics)
b) Danh mục tạp chí
Số TT |
Tên tạp chí |
Chỉ số ISSN |
Loại |
Cơ quan xuất bản |
Điểm công trình |
1 |
Tạp chí khoa học nước ngoài, Tuyển tập các Hội nghị Khoa học quốc tế chuyên ngành |
SCI SCIE ISI |
T/C |
|
0 – 2 0 – 1,5 0 – 1 |
2 |
VICA (Proceedings) 1994-2005 |
|
K/Y |
Hội nghị Tự động hóa toàn quốc các kỳ |
0 – 1 |
3 |
Khoa học và Công nghệ. Journal of Science & Technology |
0866-708X |
T/C |
Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam |
0 – 1 |
4 |
REV journal on Electronics and Telecommunications |
1859-378X |
T/C |
Hội vô tuyến điện tử VN. Xuất bản định kỳ bằng Tiếng Anh |
0 – 1 |
5 |
Proceedings of ICCE International Conference on Communications and Electronics |
ISBN 978-1-4623-2490-8 IEEE catalog Number CPP 1216B-PRT |
K/Y |
Trường ĐH Bách khoa HN và IEEE |
0-0,75 bắt đầu tính từ 2014 |
6 |
Tạp chí Bưu chính viễn thông: Chuyên san KHCN. Nghiên cứu, ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin và truyền thông. Research, Development and Application on Information & Communication Tech. |
0866-7039 |
T/C |
Bộ Thông tin và Truyền thông |
0 – 0,75 |
7 |
Nghiên cứu Khoa học Công nghệ quân sự |
1859-1043 |
T/C |
Viện NCKHTQS Bộ Quốc phòng |
0 – 0,75 |
8 |
KHCN các trường ĐHKT Journal of Science & Tech. |
0866-3980 |
T/C |
Trường ĐHBK HN |
0 – 0,75 |
9 |
KHCN. Science & Technology |
0866-8612 |
T/C |
ĐHQG HN |
0 – 0,75 |
10 |
Phát triển KHCN. Science & Technology Development |
1859-0128 |
T/C |
ĐHQG Tp HCM |
0 – 0,75 |
11 |
Khoa học Kỹ thuật. Science & Technology |
1859-0209 |
T/C |
Học viện KTQS |
0 – 0,75 |
12 |
Khoa học và công nghệ. Science & Technology |
1859-1531 |
T/C |
ĐH Đà Nẵng |
0 – 0,5 |
13 |
Khoa học và công nghệ nghiệt |
0868-3336 |
T/C |
Hộ KHCN nhiệt |
0 – 0,5 |
14 |
Tạp chí Khoa học công nghệ, chuyên san KHTN và CN (Xuất bản định kỳ hàng quý) |
1859-2171 |
T/C |
Đại học Thái Nguyên |
0-0,5 (bắt đầu tính từ số quý II/2013) |